Bảng Báo Giá 45 loại pallet gỗ tràm có giá tốt nhất 2021, Kích thước 1200×1200 hoặc điều chỉnh 1150×1150
Pallet gỗ Vương Minh chuyên sản xuất các loại pallet gỗ tràm với giá rẻ, giá nào cũng có.
Download bảng báo giá kích thước 1200×1200
CÔNG TY TNHH PALET GỖ VƯƠNG MINH
Địa chỉ chi nhánh sản xuất : Kp9 – Phường Tân Biên – Biên Hòa – Đồng Nai
Mail : palletvuongminh@gmail.com – website : palletvuongminh.com
Zalo & hotline : 0902.777.180 – 0898.10.20.50
Chuyên đóng gia công pallet gỗ theo bản vẽ
Giá chưa bao gồm : Vat, vận chuyển, hun trùng, sơn | ||||||||
Gỗ tràm khô tự nhiên | ||||||||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 122 | |||||
Giá | 149,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 01 | Ván mặt trên | 16 | 70 | 1,200 | 9 | |||
Khe hở | Đố | 35 | 90 | 1,200 | 3 | |||
71 | Ván chân | 16 | 70 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 122 | |||||
Giá | 154,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 02 | Ván mặt trên | 16 | 70 | 1,200 | 10 | |||
Khe hở | Đố | 35 | 90 | 1,200 | 3 | |||
56 | Ván chân | 16 | 70 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 122 | |||||
Giá | 159,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 03 | Ván mặt trên | 16 | 70 | 1,200 | 11 | |||
Khe hở | Đố | 35 | 90 | 1,200 | 3 | |||
43 | Ván chân | 16 | 70 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 122 | |||||
Giá | 164,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 04 | Ván mặt trên | 16 | 70 | 1,200 | 12 | |||
Khe hở | Đố | 35 | 90 | 1,200 | 3 | |||
33 | Ván chân | 16 | 70 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 122 | |||||
Giá | 158,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 05 | Ván mặt trên | 16 | 80 | 1,200 | 9 | |||
Khe hở | Đố | 35 | 90 | 1,200 | 3 | |||
60 | Ván chân | 16 | 80 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 122 | |||||
Giá | 163,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 06 | Ván mặt trên | 16 | 80 | 1,200 | 10 | |||
Khe hở | Đố | 35 | 90 | 1,200 | 3 | |||
44 | Ván chân | 16 | 80 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 122 | |||||
Giá | 169,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 07 | Ván mặt trên | 16 | 80 | 1,200 | 11 | |||
Khe hở | Đố | 35 | 90 | 1,200 | 3 | |||
32 | Ván chân | 16 | 80 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 122 | |||||
Giá | 163,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 08 | Ván mặt trên | 16 | 70 | 1,200 | 9 | |||
Khe hở | Đố | 35 | 90 | 1,200 | 4 | |||
71 | Ván chân | 16 | 70 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 122 | |||||
Giá | 168,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 09 | Ván mặt trên | 16 | 70 | 1,200 | 10 | |||
Khe hở | Đố | 35 | 90 | 1,200 | 4 | |||
56 | Ván chân | 16 | 70 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 122 | |||||
Giá | 173,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 10 | Ván mặt trên | 16 | 70 | 1,200 | 11 | |||
Khe hở | Đố | 35 | 90 | 1,200 | 4 | |||
43 | Ván chân | 16 | 70 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 122 | |||||
Giá | 178,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 11 | Ván mặt trên | 16 | 70 | 1,200 | 12 | |||
Khe hở | Đố | 35 | 90 | 1,200 | 4 | |||
33 | Ván chân | 16 | 70 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 122 | |||||
Giá | 171,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 12 | Ván mặt trên | 16 | 80 | 1,200 | 9 | |||
Khe hở | Đố | 35 | 90 | 1,200 | 4 | |||
60 | Ván chân | 16 | 80 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 122 | |||||
Giá | 177,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 13 | Ván mặt trên | 16 | 80 | 1,200 | 10 | |||
Khe hở | Đố | 35 | 90 | 1,200 | 4 | |||
44 | Ván chân | 16 | 80 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 122 | |||||
Giá | 182,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 14 | Ván mặt trên | 16 | 80 | 1,200 | 11 | |||
Khe hở | Đố | 35 | 90 | 1,200 | 4 | |||
32 | Ván chân | 16 | 80 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 130 | |||||
Giá | 164,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 15 | Ván mặt trên | 20 | 70 | 1,200 | 9 | |||
Khe hở | Đố | 35 | 90 | 1,200 | 3 | |||
71 | Ván chân | 20 | 70 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 130 | |||||
Giá | 170,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 16 | Ván mặt trên | 20 | 70 | 1,200 | 10 | |||
Khe hở | Đố | 35 | 90 | 1,200 | 3 | |||
56 | Ván chân | 20 | 70 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 130 | |||||
Giá | 176,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 17 | Ván mặt trên | 20 | 70 | 1,200 | 11 | |||
Khe hở | Đố | 35 | 90 | 1,200 | 3 | |||
43 | Ván chân | 20 | 70 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 130 | |||||
Giá | 182,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 18 | Ván mặt trên | 20 | 70 | 1,200 | 12 | |||
Khe hở | Đố | 35 | 90 | 1,200 | 3 | |||
33 | Ván chân | 20 | 70 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 130 | |||||
Giá | 174,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 19 | Ván mặt trên | 20 | 80 | 1,200 | 9 | |||
Khe hở | Đố | 35 | 90 | 1,200 | 3 | |||
60 | Ván chân | 20 | 80 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 130 | |||||
Giá | 181,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 21 | Ván mặt trên | 20 | 80 | 1,200 | 10 | |||
Khe hở | Đố | 35 | 90 | 1,200 | 3 | |||
44 | Ván chân | 20 | 80 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 130 | |||||
Giá | 188,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 22 | Ván mặt trên | 20 | 80 | 1,200 | 11 | |||
Khe hở | Đố | 35 | 90 | 1,200 | 3 | |||
32 | Ván chân | 20 | 80 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 130 | |||||
Giá | 178,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 23 | Ván mặt trên | 20 | 70 | 1,200 | 9 | |||
Khe hở | Đố | 35 | 90 | 1,200 | 4 | |||
71 | Ván chân | 20 | 70 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 130 | |||||
Giá | 184,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 24 | Ván mặt trên | 20 | 70 | 1,200 | 10 | |||
Khe hở | Đố | 35 | 90 | 1,200 | 4 | |||
56 | Ván chân | 20 | 70 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 130 | |||||
Giá | 190,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 25 | Ván mặt trên | 20 | 70 | 1,200 | 11 | |||
Khe hở | Đố | 35 | 90 | 1,200 | 4 | |||
43 | Ván chân | 20 | 70 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 130 | |||||
Giá | 196,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 26 | Ván mặt trên | 20 | 70 | 1,200 | 12 | |||
Khe hở | Đố | 35 | 90 | 1,200 | 4 | |||
33 | Ván chân | 20 | 70 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 130 | |||||
Giá | 188,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 27 | Ván mặt trên | 20 | 80 | 1,200 | 9 | |||
Khe hở | Đố | 35 | 90 | 1,200 | 4 | |||
60 | Ván chân | 20 | 80 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 130 | |||||
Giá | 195,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 28 | Ván mặt trên | 20 | 80 | 1,200 | 10 | |||
Khe hở | Đố | 35 | 90 | 1,200 | 4 | |||
44 | Ván chân | 20 | 80 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 130 | |||||
Giá | 202,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 29 | Ván mặt trên | 20 | 80 | 1,200 | 11 | |||
Khe hở | Đố | 35 | 90 | 1,200 | 4 | |||
32 | Ván chân | 20 | 80 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 130 | |||||
Giá | 190,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 30 | Ván mặt trên | 20 | 90 | 1,200 | 8 | |||
Khe hở | Đố | 35 | 90 | 1,200 | 4 | |||
69 | Ván chân | 20 | 90 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 130 | |||||
Giá | 170,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 31 | Ván mặt trên | 20 | 70 | 1,200 | 9 | |||
Khe hở | Đố | 40 | 90 | 1,200 | 3 | |||
71 | Ván chân | 20 | 70 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 130 | |||||
Giá | 176,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 32 | Ván mặt trên | 20 | 70 | 1,200 | 10 | |||
Khe hở | Đố | 40 | 90 | 1,200 | 3 | |||
56 | Ván chân | 20 | 70 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 130 | |||||
Giá | 182,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 33 | Ván mặt trên | 20 | 70 | 1,200 | 11 | |||
Khe hở | Đố | 40 | 90 | 1,200 | 3 | |||
43 | Ván chân | 20 | 70 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 130 | |||||
Giá | 188,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 34 | Ván mặt trên | 20 | 70 | 1,200 | 12 | |||
Khe hở | Đố | 40 | 90 | 1,200 | 3 | |||
33 | Ván chân | 20 | 70 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 130 | |||||
Giá | 180,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 35 | Ván mặt trên | 20 | 80 | 1,200 | 9 | |||
Khe hở | Đố | 40 | 90 | 1,200 | 3 | |||
60 | Ván chân | 20 | 80 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 130 | |||||
Giá | 187,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 36 | Ván mặt trên | 20 | 80 | 1,200 | 10 | |||
Khe hở | Đố | 40 | 90 | 1,200 | 3 | |||
44 | Ván chân | 20 | 80 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 130 | |||||
Giá | 194,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 37 | Ván mặt trên | 20 | 80 | 1,200 | 11 | |||
Khe hở | Đố | 40 | 90 | 1,200 | 3 | |||
32 | Ván chân | 20 | 80 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 130 | |||||
Giá | 185,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 38 | Ván mặt trên | 20 | 70 | 1,200 | 9 | |||
Khe hở | Đố | 40 | 90 | 1,200 | 4 | |||
71 | Ván chân | 20 | 70 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 130 | |||||
Giá | 191,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 39 | Ván mặt trên | 20 | 70 | 1,200 | 10 | |||
Khe hở | Đố | 40 | 90 | 1,200 | 4 | |||
56 | Ván chân | 20 | 70 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 130 | |||||
Giá | 197,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 40 | Ván mặt trên | 20 | 70 | 1,200 | 11 | |||
Khe hở | Đố | 40 | 90 | 1,200 | 4 | |||
43 | Ván chân | 20 | 70 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 130 | |||||
Giá | 203,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 41 | Ván mặt trên | 20 | 70 | 1,200 | 12 | |||
Khe hở | Đố | 40 | 90 | 1,200 | 4 | |||
33 | Ván chân | 20 | 70 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 130 | |||||
Giá | 196,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 42 | Ván mặt trên | 20 | 80 | 1,200 | 9 | |||
Khe hở | Đố | 40 | 90 | 1,200 | 4 | |||
60 | Ván chân | 20 | 80 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 130 | |||||
Giá | 203,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 43 | Ván mặt trên | 20 | 80 | 1,200 | 10 | |||
Khe hở | Đố | 40 | 90 | 1,200 | 4 | |||
44 | Ván chân | 20 | 80 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 130 | |||||
Giá | 209,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 44 | Ván mặt trên | 20 | 80 | 1,200 | 11 | |||
Khe hở | Đố | 40 | 90 | 1,200 | 4 | |||
32 | Ván chân | 20 | 80 | 1,200 | 3 | |||
Dài | Rộng | Cao | ||||||
Kích thước | 1,200 | 1,200 | 130 | |||||
Giá | 198,000 | Dày | Rộng | Dài | Số Lượng | |||
Loại 45 | Ván mặt trên | 20 | 90 | 1,200 | 8 | |||
Khe hở | Đố | 40 | 90 | 1,200 | 4 | |||
69 | Ván chân | 20 | 90 | 1,200 | 3 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.